まめちしき tiếng Nhật là gì?

まめちしき tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng まめちしき trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ まめちしき tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm まめちしき tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ まめちしき

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

まめちしき tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ まめちしき tiếng Nhật nghĩa là gì.

- tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic);

Kana: まめちしき


Thuật ngữ liên quan tới まめちしき

Tóm lại nội dung ý nghĩa của まめちしき trong tiếng Nhật

まめちしき có nghĩa là: - tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic); Kana: まめちしき

Đây là cách dùng まめちしき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ まめちしき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.