まるた tiếng Nhật là gì?

まるた tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng まるた trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ まるた tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm まるた tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ まるた

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

まるた tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ まるた tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt, nhổ lên, đào gốc;

Kana: まるた


Thuật ngữ liên quan tới まるた

Tóm lại nội dung ý nghĩa của まるた trong tiếng Nhật

まるた có nghĩa là: - khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt, nhổ lên, đào gốc; Kana: まるた

Đây là cách dùng まるた tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ まるた tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.