Thông tin thuật ngữ みおとし tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
みおとし (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ みおとし
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
みおとし tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ みおとし trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みおとし tiếng Nhật nghĩa là gì.
- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao;Kana: みおとし
Thuật ngữ liên quan tới みおとし
Tóm lại nội dung ý nghĩa của みおとし trong tiếng Nhật
みおとし có nghĩa là: - trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao; Kana: みおとし
Đây là cách dùng みおとし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みおとし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.