Thông tin thuật ngữ みずきり tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
みずきり (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ みずきり
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
みずきり tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ みずきり trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みずきり tiếng Nhật nghĩa là gì.
- rổ, rá, cái làm ráo nước - bàn chân trước, phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu - trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước;Kana: みずきり
Thuật ngữ liên quan tới みずきり
Tóm lại nội dung ý nghĩa của みずきり trong tiếng Nhật
みずきり có nghĩa là: - rổ, rá, cái làm ráo nước - bàn chân trước, phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu - trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước; Kana: みずきり
Đây là cách dùng みずきり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みずきり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.