Thông tin thuật ngữ みずぐち tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
みずぐち (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ みずぐち
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
みずぐち tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ みずぐち trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みずぐち tiếng Nhật nghĩa là gì.
- vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước;Kana: みずぐち
Thuật ngữ liên quan tới みずぐち
Tóm lại nội dung ý nghĩa của みずぐち trong tiếng Nhật
みずぐち có nghĩa là: - vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước; Kana: みずぐち
Đây là cách dùng みずぐち tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みずぐち tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.