Thông tin thuật ngữ みょうれい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
みょうれい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ みょうれい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
みょうれい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ みょうれい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みょうれい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con, nhỏ, thú con, chim con;Kana: みょうれい
Thuật ngữ liên quan tới みょうれい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của みょうれい trong tiếng Nhật
みょうれい có nghĩa là: - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con, nhỏ, thú con, chim con; Kana: みょうれい
Đây là cách dùng みょうれい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みょうれい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.