むくむ tiếng Nhật là gì?

むくむ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng むくむ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ むくむ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm むくむ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ むくむ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

むくむ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ むくむ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng;

Kana: むくむ


Thuật ngữ liên quan tới むくむ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của むくむ trong tiếng Nhật

むくむ có nghĩa là: - đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng; Kana: むくむ

Đây là cách dùng むくむ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ むくむ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.