もうしたて tiếng Nhật là gì?

もうしたて tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng もうしたて trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ もうしたて tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm もうしたて tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ もうしたて

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

もうしたて tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ もうしたて tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào;

Kana: もうしたて


Thuật ngữ liên quan tới もうしたて

Tóm lại nội dung ý nghĩa của もうしたて trong tiếng Nhật

もうしたて có nghĩa là: - sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào; Kana: もうしたて

Đây là cách dùng もうしたて tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ もうしたて tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.