もうしわたす tiếng Nhật là gì?

もうしわたす tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng もうしわたす trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ もうしわたす tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm もうしわたす tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ もうしわたす

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

もうしわたす tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ もうしわたす tiếng Nhật nghĩa là gì.

- nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, mách, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công bố, thôi tôi đã biết thừa rồi - báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử - tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng, thật như vậy sao - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công;

Kana: もうしわたす


Thuật ngữ liên quan tới もうしわたす

Tóm lại nội dung ý nghĩa của もうしわたす trong tiếng Nhật

もうしわたす có nghĩa là: - nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, mách, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công bố, thôi tôi đã biết thừa rồi - báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử - tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng, thật như vậy sao - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công; Kana: もうしわたす

Đây là cách dùng もうしわたす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ もうしわたす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.