ゆめをむすぶ tiếng Nhật là gì?

ゆめをむすぶ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ゆめをむすぶ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ゆめをむすぶ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ゆめをむすぶ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ゆめをむすぶ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ゆめをむすぶ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ゆめをむすぶ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít;

Kana: ゆめをむすぶ


Thuật ngữ liên quan tới ゆめをむすぶ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ゆめをむすぶ trong tiếng Nhật

ゆめをむすぶ có nghĩa là: - giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít; Kana: ゆめをむすぶ

Đây là cách dùng ゆめをむすぶ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ゆめをむすぶ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.