Thông tin thuật ngữ ようえい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ようえい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ようえい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ようえい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ようえい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ようえい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, làm chậm trễ, lãng phí;Kana: ようえい
Thuật ngữ liên quan tới ようえい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ようえい trong tiếng Nhật
ようえい có nghĩa là: - sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, làm chậm trễ, lãng phí; Kana: ようえい
Đây là cách dùng ようえい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ようえい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.