よかく tiếng Nhật là gì?

よかく tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng よかく trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ よかく tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm よかく tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ よかく

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

よかく tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ よかく tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù - sự báo trước, điềm, sự có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, báo trước, nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri - sự báo trước; sự cảm thấy trước, linh cảm; điềm báo trước;

Kana: よかく


Thuật ngữ liên quan tới よかく

Tóm lại nội dung ý nghĩa của よかく trong tiếng Nhật

よかく có nghĩa là: - cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù - sự báo trước, điềm, sự có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, báo trước, nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri - sự báo trước; sự cảm thấy trước, linh cảm; điềm báo trước; Kana: よかく

Đây là cách dùng よかく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ よかく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.