Thông tin thuật ngữ アイススケート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アイススケート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アイススケート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アイススケート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アイススケート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アイススケート tiếng Nhật nghĩa là gì.
ice skating * n - thuật đi patanh trên băng;Kana:
Ví dụ cách sử dụng アイススケート trong tiếng Nhật
- - アイススケート場:sân băng
- - あのアイススケート選手の演技を、もう一度私たちに見せてくれませんか:liệu anh có thể nhờ diễn viên trượt băng nghệ thuật kia biểu diễn lại một lần nữa cho chúng tôi xem được không
- - アイススケートをする人:người trượt băng
- - テレビでアイススケートのショーを見た:chúng tôi xem trượt băng nghệ thuật trên tivi
- - 彼はアイススケートに関しては初心者だったので、よく転んだ:anh ấy mới tập đi patanh nên hay bị ngã
Thuật ngữ liên quan tới アイススケート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アイススケート trong tiếng Nhật
アイススケート có nghĩa là: ice skating * n - thuật đi patanh trên băng; Kana: Ví dụ cách sử dụng アイススケート trong tiếng Nhật- アイススケート場:sân băng- あのアイススケート選手の演技を、もう一度私たちに見せてくれませんか:liệu anh có thể nhờ diễn viên trượt băng nghệ thuật kia biểu diễn lại một lần nữa cho chúng tôi xem được không- アイススケートをする人:người trượt băng- テレビでアイススケートのショーを見た:chúng tôi xem trượt băng nghệ thuật trên tivi- 彼はアイススケートに関しては初心者だったので、よく転んだ:anh ấy mới tập đi patanh nên hay bị ngã
Đây là cách dùng アイススケート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アイススケート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.