Thông tin thuật ngữ アイボリー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アイボリー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アイボリー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アイボリー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アイボリー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アイボリー tiếng Nhật nghĩa là gì.
ivory * n - ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc;Kana:
Ví dụ cách sử dụng アイボリー trong tiếng Nhật
- - アイボリーの密猟者:Kẻ săn trộm ngà voi
- - 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した:Họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà
Thuật ngữ liên quan tới アイボリー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アイボリー trong tiếng Nhật
アイボリー có nghĩa là: ivory * n - ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc; Kana: Ví dụ cách sử dụng アイボリー trong tiếng Nhật- アイボリーの密猟者:Kẻ săn trộm ngà voi- 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した:Họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà
Đây là cách dùng アイボリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アイボリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.