Thông tin thuật ngữ アウトライン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アウトライン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アウトライン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アウトライン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アウトライン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アウトライン tiếng Nhật nghĩa là gì.
outline * n - nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung;Kana:
Ví dụ cách sử dụng アウトライン trong tiếng Nhật
- - 特殊フォーマットでデジタルコード化した機械可読型アウトラインデータ:Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt
- - 〜の大まかなアウトラインが頭にある:Đề cương ghi nhớ ở trong đầu
Thuật ngữ liên quan tới アウトライン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アウトライン trong tiếng Nhật
アウトライン có nghĩa là: outline * n - nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung; Kana: Ví dụ cách sử dụng アウトライン trong tiếng Nhật- 特殊フォーマットでデジタルコード化した機械可読型アウトラインデータ:Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt- 〜の大まかなアウトラインが頭にある:Đề cương ghi nhớ ở trong đầu
Đây là cách dùng アウトライン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アウトライン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.