Thông tin thuật ngữ アジア宗教者平和会議 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アジア宗教者平和会議 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アジア宗教者平和会議
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アジア宗教者平和会議 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アジア宗教者平和会議 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アジア宗教者平和会議 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo;Kana: あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ
Ví dụ cách sử dụng アジア宗教者平和会議 trong tiếng Nhật
- - アジア宗教者平和会議に関すること:Công việc liên quan tới hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
Thuật ngữ liên quan tới アジア宗教者平和会議
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アジア宗教者平和会議 trong tiếng Nhật
アジア宗教者平和会議 có nghĩa là: * n - Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo; Kana: あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎVí dụ cách sử dụng アジア宗教者平和会議 trong tiếng Nhật- アジア宗教者平和会議に関すること:Công việc liên quan tới hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
Đây là cách dùng アジア宗教者平和会議 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アジア宗教者平和会議 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.