Thông tin thuật ngữ アチーブ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アチーブ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アチーブ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アチーブ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アチーブ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アチーブ tiếng Nhật nghĩa là gì.
achieve; achievement test * n - kết quả thu được;Kana:
Ví dụ cách sử dụng アチーブ trong tiếng Nhật
- - がんの患者のアチーブ:kết quả thu được về bệnh nhân ung thư
Thuật ngữ liên quan tới アチーブ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アチーブ trong tiếng Nhật
アチーブ có nghĩa là: achieve; achievement test * n - kết quả thu được; Kana: Ví dụ cách sử dụng アチーブ trong tiếng Nhật- がんの患者のアチーブ:kết quả thu được về bệnh nhân ung thư
Đây là cách dùng アチーブ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アチーブ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.