アトモスフィア tiếng Nhật là gì?

アトモスフィア tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アトモスフィア trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アトモスフィア tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アトモスフィア tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アトモスフィア

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アトモスフィア tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アトモスフィア tiếng Nhật nghĩa là gì.

atmosphere * n - khí quyển; không khí;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng アトモスフィア trong tiếng Nhật

  • - 試合のアトモスフィア:không khí của trận đấu
  • - スタンドでのアトモスフィア:không khí trong sân vận động
  • - 事務所{じむしょ}のアトモスフィア:không khí trong phòng làm việc

Thuật ngữ liên quan tới アトモスフィア

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アトモスフィア trong tiếng Nhật

アトモスフィア có nghĩa là: atmosphere * n - khí quyển; không khí; Kana: Ví dụ cách sử dụng アトモスフィア trong tiếng Nhật- 試合のアトモスフィア:không khí của trận đấu- スタンドでのアトモスフィア:không khí trong sân vận động- 事務所{じむしょ}のアトモスフィア:không khí trong phòng làm việc

Đây là cách dùng アトモスフィア tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アトモスフィア tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.