アペタイザー tiếng Nhật là gì?

アペタイザー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アペタイザー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アペタイザー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アペタイザー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アペタイザー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アペタイザー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アペタイザー tiếng Nhật nghĩa là gì.

appetizer, appetiser * n - rượu khai vị;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng アペタイザー trong tiếng Nhật

  • - アベタイサーにはいろいろな種類がある:có rất nhiều loại rượu khai vị
  • - 食事の前にアベタイダーを飲む人が多い:Người ta thường uống rượu khai vị trước bữa ăn

Thuật ngữ liên quan tới アペタイザー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アペタイザー trong tiếng Nhật

アペタイザー có nghĩa là: appetizer, appetiser * n - rượu khai vị; Kana: Ví dụ cách sử dụng アペタイザー trong tiếng Nhật- アベタイサーにはいろいろな種類がある:có rất nhiều loại rượu khai vị- 食事の前にアベタイダーを飲む人が多い:Người ta thường uống rượu khai vị trước bữa ăn

Đây là cách dùng アペタイザー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アペタイザー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.