アラビア文字 tiếng Nhật là gì?

アラビア文字 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アラビア文字 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アラビア文字 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アラビア文字 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アラビア文字

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アラビア文字 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アラビア文字 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - hệ thống chữ viết của người A-rập;

Kana: アラビアもじ

Ví dụ cách sử dụng アラビア文字 trong tiếng Nhật

  • - アラビア文字で論文を書く:Viết luận văn bằng chữ ẩ Rập
  • - アラビア文字を表す通信用語:Thuật ngữ viễn thông thể hiện bằng chữ viết ả Rập; アラビア文字があるPC: Máy tính có phông chữ ả Rập

Thuật ngữ liên quan tới アラビア文字

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アラビア文字 trong tiếng Nhật

アラビア文字 có nghĩa là: * n - hệ thống chữ viết của người A-rập; Kana: アラビアもじVí dụ cách sử dụng アラビア文字 trong tiếng Nhật- アラビア文字で論文を書く:Viết luận văn bằng chữ ẩ Rập- アラビア文字を表す通信用語:Thuật ngữ viễn thông thể hiện bằng chữ viết ả Rập; アラビア文字があるPC: Máy tính có phông chữ ả Rập

Đây là cách dùng アラビア文字 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アラビア文字 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.