アラム語 tiếng Nhật là gì?

アラム語 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アラム語 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アラム語 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アラム語 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アラム語

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アラム語 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アラム語 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tiếng Xy-ri;

Kana: アラムご

Ví dụ cách sử dụng アラム語 trong tiếng Nhật

  • - 旧約聖書のアラム語:Tiếng Xê-ry trong kinh thánh cổ

Thuật ngữ liên quan tới アラム語

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アラム語 trong tiếng Nhật

アラム語 có nghĩa là: * n - tiếng Xy-ri; Kana: アラムごVí dụ cách sử dụng アラム語 trong tiếng Nhật- 旧約聖書のアラム語:Tiếng Xê-ry trong kinh thánh cổ

Đây là cách dùng アラム語 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アラム語 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.