イオンけんびきょう tiếng Nhật là gì?

イオンけんびきょう tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng イオンけんびきょう trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ イオンけんびきょう tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm イオンけんびきょう tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ イオンけんびきょう

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

イオンけんびきょう tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ イオンけんびきょう tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - kính hiển vi ion;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới イオンけんびきょう

Tóm lại nội dung ý nghĩa của イオンけんびきょう trong tiếng Nhật

イオンけんびきょう có nghĩa là: *n - kính hiển vi ion; Kana:

Đây là cách dùng イオンけんびきょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ イオンけんびきょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.