イタめし tiếng Nhật là gì?

イタめし tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng イタめし trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ イタめし tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm イタめし tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ イタめし

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

イタめし tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ イタめし tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, abbr - thức ăn của Ý; đồ ăn Ý;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng イタめし trong tiếng Nhật

  • - イタめしを買う:mua đồ ăn Ý
  • - イイタめしを作る:làm đồ ăn Ý
  • - イタめしを食べる:ăn món Ý

Thuật ngữ liên quan tới イタめし

Tóm lại nội dung ý nghĩa của イタめし trong tiếng Nhật

イタめし có nghĩa là: * n, abbr - thức ăn của Ý; đồ ăn Ý; Kana: Ví dụ cách sử dụng イタめし trong tiếng Nhật- イタめしを買う:mua đồ ăn Ý- イイタめしを作る:làm đồ ăn Ý- イタめしを食べる:ăn món Ý

Đây là cách dùng イタめし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ イタめし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.