イデオロギー tiếng Nhật là gì?

イデオロギー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng イデオロギー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ イデオロギー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm イデオロギー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ イデオロギー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

イデオロギー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ イデオロギー tiếng Nhật nghĩa là gì.

ideology * n - hình thái ý thức; hệ tư tưởng;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng イデオロギー trong tiếng Nhật

  • - イデオロギーによって動かされる:Bị dao động bởi hệ tư tưởng
  • - 自ら選んだイデオロギーを信奉する:Tin tưởng vào hệ tư tưởng mà mình đã lựa chọn
  • - 〜にイデオロギーを吹き込む:Truyền bá hệ tư tưởng vào ~
  • - 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる:Một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ

Thuật ngữ liên quan tới イデオロギー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của イデオロギー trong tiếng Nhật

イデオロギー có nghĩa là: ideology * n - hình thái ý thức; hệ tư tưởng; Kana: Ví dụ cách sử dụng イデオロギー trong tiếng Nhật- イデオロギーによって動かされる:Bị dao động bởi hệ tư tưởng- 自ら選んだイデオロギーを信奉する:Tin tưởng vào hệ tư tưởng mà mình đã lựa chọn- 〜にイデオロギーを吹き込む:Truyền bá hệ tư tưởng vào ~- 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる:Một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ

Đây là cách dùng イデオロギー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ イデオロギー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.