Thông tin thuật ngữ イノシン酸 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
イノシン酸 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ イノシン酸
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
イノシン酸 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ イノシン酸 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ イノシン酸 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - axit inosinic;Kana: イノシンさん
Ví dụ cách sử dụng イノシン酸 trong tiếng Nhật
- - イノシン酸基:Gốc axit inosinic
- - イノシン酸塩:Muối axit inosinic
Thuật ngữ liên quan tới イノシン酸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của イノシン酸 trong tiếng Nhật
イノシン酸 có nghĩa là: * n - axit inosinic; Kana: イノシンさんVí dụ cách sử dụng イノシン酸 trong tiếng Nhật- イノシン酸基:Gốc axit inosinic- イノシン酸塩:Muối axit inosinic
Đây là cách dùng イノシン酸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ イノシン酸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.