インジェクター tiếng Nhật là gì?

インジェクター tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng インジェクター trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ インジェクター tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm インジェクター tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ インジェクター

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

インジェクター tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ インジェクター tiếng Nhật nghĩa là gì.

injector *n - người tiêm, cái để tiêm; (kỹ thuật) máy phun, vòi phun;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới インジェクター

Tóm lại nội dung ý nghĩa của インジェクター trong tiếng Nhật

インジェクター có nghĩa là: injector *n - người tiêm, cái để tiêm; (kỹ thuật) máy phun, vòi phun; Kana:

Đây là cách dùng インジェクター tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ インジェクター tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.