インターネットセキュリティ tiếng Nhật là gì?

インターネットセキュリティ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng インターネットセキュリティ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ インターネットセキュリティ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm インターネットセキュリティ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ インターネットセキュリティ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

インターネットセキュリティ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ インターネットセキュリティ tiếng Nhật nghĩa là gì.

Internet security * n - sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng インターネットセキュリティ trong tiếng Nhật

  • - 完全なインターネット・セキュリティーを提供する:cung cấp bảo mật internet toàn bộ

Thuật ngữ liên quan tới インターネットセキュリティ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của インターネットセキュリティ trong tiếng Nhật

インターネットセキュリティ có nghĩa là: Internet security * n - sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet; Kana: Ví dụ cách sử dụng インターネットセキュリティ trong tiếng Nhật- 完全なインターネット・セキュリティーを提供する:cung cấp bảo mật internet toàn bộ

Đây là cách dùng インターネットセキュリティ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ インターネットセキュリティ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.