インド総督 tiếng Nhật là gì?

インド総督 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng インド総督 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ インド総督 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm インド総督 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ インド総督

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

インド総督 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ インド総督 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - phó vương Ấn độ;

Kana: インドそうとく

Ví dụ cách sử dụng インド総督 trong tiếng Nhật

  • - 新しいインド総督に指名した:được bổ nhiệm làm phó vương Ấn độ mới
  • - 当時のインド総督:Phó vương Ấn độ đương thời

Thuật ngữ liên quan tới インド総督

Tóm lại nội dung ý nghĩa của インド総督 trong tiếng Nhật

インド総督 có nghĩa là: * n - phó vương Ấn độ; Kana: インドそうとくVí dụ cách sử dụng インド総督 trong tiếng Nhật- 新しいインド総督に指名した:được bổ nhiệm làm phó vương Ấn độ mới- 当時のインド総督:Phó vương Ấn độ đương thời

Đây là cách dùng インド総督 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ インド総督 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.