Thông tin thuật ngữ ウインチ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ウインチ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ウインチ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ウインチ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ウインチ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ウインチ tiếng Nhật nghĩa là gì.
winch *n - tời; cần trục (kỹ thuật);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ウインチ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ウインチ trong tiếng Nhật
ウインチ có nghĩa là: winch *n - tời; cần trục (kỹ thuật); Kana:
Đây là cách dùng ウインチ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ウインチ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.