Thông tin thuật ngữ ウエア tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ウエア (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ウエア
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ウエア tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ウエア trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ウエア tiếng Nhật nghĩa là gì.
-ware; -wear (clothing), (sports) wear * n - sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ウエア trong tiếng Nhật
- - 自動車のウエア:sự hao mòn của xe hơi
- - ウエアは会社や学校の難問です:cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty
Thuật ngữ liên quan tới ウエア
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ウエア trong tiếng Nhật
ウエア có nghĩa là: -ware; -wear (clothing), (sports) wear * n - sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn; Kana: Ví dụ cách sử dụng ウエア trong tiếng Nhật- 自動車のウエア:sự hao mòn của xe hơi- ウエアは会社や学校の難問です:cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty
Đây là cách dùng ウエア tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ウエア tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.