Thông tin thuật ngữ ウエートトレーニング tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ウエートトレーニング (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ウエートトレーニング
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ウエートトレーニング tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ウエートトレーニング trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ウエートトレーニング tiếng Nhật nghĩa là gì.
weight training * n - quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ウエートトレーニング trong tiếng Nhật
- - (人)にウエート・トレーニングを勧める:khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo
- - ジムでウエートトレーニングをする:tập luyện ở phòng thể dục
- - ウエートトレーニングの施設:công trình tập thể dục thẩm mỹ
Thuật ngữ liên quan tới ウエートトレーニング
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ウエートトレーニング trong tiếng Nhật
ウエートトレーニング có nghĩa là: weight training * n - quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ; Kana: Ví dụ cách sử dụng ウエートトレーニング trong tiếng Nhật- (人)にウエート・トレーニングを勧める:khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo- ジムでウエートトレーニングをする:tập luyện ở phòng thể dục- ウエートトレーニングの施設:công trình tập thể dục thẩm mỹ
Đây là cách dùng ウエートトレーニング tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ウエートトレーニング tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.