Thông tin thuật ngữ エアフィルター tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エアフィルター (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エアフィルター
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エアフィルター tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エアフィルター trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エアフィルター tiếng Nhật nghĩa là gì.
air filter air filter;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới エアフィルター
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エアフィルター trong tiếng Nhật
エアフィルター có nghĩa là: air filter air filter; Kana:
Đây là cách dùng エアフィルター tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エアフィルター tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.