エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật là gì?

エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エクステンドメモリ仕様 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エクステンドメモリ仕様

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật nghĩa là gì.

extended memory specification, XMS;

Kana: エクステンドメモリしよう


Thuật ngữ liên quan tới エクステンドメモリ仕様

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エクステンドメモリ仕様 trong tiếng Nhật

エクステンドメモリ仕様 có nghĩa là: extended memory specification, XMS; Kana: エクステンドメモリしよう

Đây là cách dùng エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エクステンドメモリ仕様 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.