エネルギー代謝 tiếng Nhật là gì?

エネルギー代謝 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エネルギー代謝 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エネルギー代謝 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エネルギー代謝 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エネルギー代謝

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エネルギー代謝 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エネルギー代謝 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự trao đổi chất năng lượng;

Kana: エネルギーたいしゃ


Thuật ngữ liên quan tới エネルギー代謝

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エネルギー代謝 trong tiếng Nhật

エネルギー代謝 có nghĩa là: *n - sự trao đổi chất năng lượng; Kana: エネルギーたいしゃ

Đây là cách dùng エネルギー代謝 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エネルギー代謝 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.