エピタキシャル成長 tiếng Nhật là gì?

エピタキシャル成長 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エピタキシャル成長 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エピタキシャル成長 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エピタキシャル成長 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エピタキシャル成長

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エピタキシャル成長 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エピタキシャル成長 tiếng Nhật nghĩa là gì.

epitaxial growth, epitaxy;

Kana: エピタキシャルせいちょう


Thuật ngữ liên quan tới エピタキシャル成長

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エピタキシャル成長 trong tiếng Nhật

エピタキシャル成長 có nghĩa là: epitaxial growth, epitaxy; Kana: エピタキシャルせいちょう

Đây là cách dùng エピタキシャル成長 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エピタキシャル成長 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.