エレクトロニックファイル tiếng Nhật là gì?

エレクトロニックファイル tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エレクトロニックファイル trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エレクトロニックファイル tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エレクトロニックファイル tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エレクトロニックファイル

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エレクトロニックファイル tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エレクトロニックファイル tiếng Nhật nghĩa là gì.

electronic file *n - tập tin điện tử;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới エレクトロニックファイル

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エレクトロニックファイル trong tiếng Nhật

エレクトロニックファイル có nghĩa là: electronic file *n - tập tin điện tử; Kana:

Đây là cách dùng エレクトロニックファイル tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エレクトロニックファイル tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.