Thông tin thuật ngữ エントリー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エントリー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エントリー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エントリー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エントリー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エントリー tiếng Nhật nghĩa là gì.
entry * n - sự vào; sự bắt đầu; bắt đầu; tiếp cận; đầu vào;Kana:
Ví dụ cách sử dụng エントリー trong tiếng Nhật
- - エントリー分類:phân loại đầu vào
- - エントリー手法:phương pháp tiếp cận
- - エントリーモデル:mẫu bắt đầu
- - 競技(会)にエントリーする:bắt đầu trận đấu
- - エントリー・ポイント:điểm bắt đầu
Thuật ngữ liên quan tới エントリー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エントリー trong tiếng Nhật
エントリー có nghĩa là: entry * n - sự vào; sự bắt đầu; bắt đầu; tiếp cận; đầu vào; Kana: Ví dụ cách sử dụng エントリー trong tiếng Nhật- エントリー分類:phân loại đầu vào- エントリー手法:phương pháp tiếp cận- エントリーモデル:mẫu bắt đầu- 競技(会)にエントリーする:bắt đầu trận đấu- エントリー・ポイント:điểm bắt đầu
Đây là cách dùng エントリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エントリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.