Thông tin thuật ngữ エーカー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エーカー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エーカー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エーカー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エーカー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エーカー tiếng Nhật nghĩa là gì.
acre * n - mẫu Anh;Kana:
Ví dụ cách sử dụng エーカー trong tiếng Nhật
- - 半エーカーの土地:mảnh đất diện tích bằng một nửa mẫu Anh
- - 〜エーカーのトウモロコシを育てる:trồng ~ mẫu ngô
- - 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた:đồng cỏ của anh ấy trải rộng tới mấy mẫu Anh liền
- - 全部で_エーカー以上になる:toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh
Thuật ngữ liên quan tới エーカー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エーカー trong tiếng Nhật
エーカー có nghĩa là: acre * n - mẫu Anh; Kana: Ví dụ cách sử dụng エーカー trong tiếng Nhật- 半エーカーの土地:mảnh đất diện tích bằng một nửa mẫu Anh- 〜エーカーのトウモロコシを育てる:trồng ~ mẫu ngô- 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた:đồng cỏ của anh ấy trải rộng tới mấy mẫu Anh liền- 全部で_エーカー以上になる:toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh
Đây là cách dùng エーカー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エーカー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.