Thông tin thuật ngữ オカルト tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
オカルト (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ オカルト
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
オカルト tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ オカルト trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ オカルト tiếng Nhật nghĩa là gì.
occult * adj-na - huyền bí; thần bí;Kana:
Ví dụ cách sử dụng オカルト trong tiếng Nhật
- - 〜映画:phim thần bí
Thuật ngữ liên quan tới オカルト
Tóm lại nội dung ý nghĩa của オカルト trong tiếng Nhật
オカルト có nghĩa là: occult * adj-na - huyền bí; thần bí; Kana: Ví dụ cách sử dụng オカルト trong tiếng Nhật- 〜映画:phim thần bí
Đây là cách dùng オカルト tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ オカルト tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.