Thông tin thuật ngữ カソリック tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
カソリック (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ カソリック
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
カソリック tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カソリック trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カソリック tiếng Nhật nghĩa là gì.
Catholic *n - Công giáo; đạo Thiên chúa;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới カソリック
Tóm lại nội dung ý nghĩa của カソリック trong tiếng Nhật
カソリック có nghĩa là: Catholic *n - Công giáo; đạo Thiên chúa; Kana:
Đây là cách dùng カソリック tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カソリック tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.