Thông tin thuật ngữ カロリー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
カロリー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ カロリー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
カロリー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カロリー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カロリー tiếng Nhật nghĩa là gì.
calorie - ca lo ri * n - ca-lo-ri; lượng ca-lo; calo; năng lượng;Kana:
Ví dụ cách sử dụng カロリー trong tiếng Nhật
- - 水はカロリーが全くないので一番よい飲物だ:Nước là loại đồ uống tốt nhất vì nó hoàn toàn không có calo.
- - 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている:Tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao
- - これは何カロリーあるの?:Có bao nhiêu lượng calo trong này?
Thuật ngữ liên quan tới カロリー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của カロリー trong tiếng Nhật
カロリー có nghĩa là: calorie - ca lo ri * n - ca-lo-ri; lượng ca-lo; calo; năng lượng; Kana: Ví dụ cách sử dụng カロリー trong tiếng Nhật- 水はカロリーが全くないので一番よい飲物だ:Nước là loại đồ uống tốt nhất vì nó hoàn toàn không có calo.- 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている:Tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao- これは何カロリーあるの?:Có bao nhiêu lượng calo trong này?
Đây là cách dùng カロリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カロリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.