Thông tin thuật ngữ カンニングする tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
カンニングする (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ カンニングする
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
カンニングする tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カンニングする trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カンニングする tiếng Nhật nghĩa là gì.
- copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp;Kana:
Ví dụ cách sử dụng カンニングする trong tiếng Nhật
- - 化学の試験をカンニングする:chép bài người khác ( quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá
- - 学校のテストでカンニングする:quay cóp trong các môn thi của trường
- - 数学の試験でカンニングをする:quay cóp (quay bài) trong môn thi toán
Thuật ngữ liên quan tới カンニングする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của カンニングする trong tiếng Nhật
カンニングする có nghĩa là: - copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp; Kana: Ví dụ cách sử dụng カンニングする trong tiếng Nhật- 化学の試験をカンニングする:chép bài người khác ( quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá- 学校のテストでカンニングする:quay cóp trong các môn thi của trường- 数学の試験でカンニングをする:quay cóp (quay bài) trong môn thi toán
Đây là cách dùng カンニングする tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カンニングする tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.