Thông tin thuật ngữ カンラン石 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
カンラン石 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ カンラン石
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
カンラン石 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カンラン石 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カンラン石 tiếng Nhật nghĩa là gì.
olivine, peridot;Kana: カンランせき
Thuật ngữ liên quan tới カンラン石
Tóm lại nội dung ý nghĩa của カンラン石 trong tiếng Nhật
カンラン石 có nghĩa là: olivine, peridot; Kana: カンランせき
Đây là cách dùng カンラン石 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カンラン石 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.