クローズドシステム tiếng Nhật là gì?

クローズドシステム tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng クローズドシステム trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ クローズドシステム tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm クローズドシステム tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ クローズドシステム

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

クローズドシステム tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ クローズドシステム tiếng Nhật nghĩa là gì.

closed system *n - hệ thống được đóng;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới クローズドシステム

Tóm lại nội dung ý nghĩa của クローズドシステム trong tiếng Nhật

クローズドシステム có nghĩa là: closed system *n - hệ thống được đóng; Kana:

Đây là cách dùng クローズドシステム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ クローズドシステム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.