クーポン tiếng Nhật là gì?

クーポン tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng クーポン trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ クーポン tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm クーポン tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ クーポン

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

クーポン tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ クーポン tiếng Nhật nghĩa là gì.

coupon;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng クーポン trong tiếng Nhật

  • - クレジット・クーポン:coupon tín dụng
  • - カレント・クーポン:cuống vé gần đây
  • - ショッピング・クーポン:coupon mua đồ
  • - 〜がもらえるクーポン:cuống vé mà ai có thể nhận được

Thuật ngữ liên quan tới クーポン

Tóm lại nội dung ý nghĩa của クーポン trong tiếng Nhật

クーポン có nghĩa là: coupon; Kana: Ví dụ cách sử dụng クーポン trong tiếng Nhật- クレジット・クーポン:coupon tín dụng- カレント・クーポン:cuống vé gần đây- ショッピング・クーポン:coupon mua đồ- 〜がもらえるクーポン:cuống vé mà ai có thể nhận được

Đây là cách dùng クーポン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ クーポン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.