ケア tiếng Nhật là gì?

ケア tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ケア trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ケア tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ケア tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ケア

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ケア tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ケア tiếng Nhật nghĩa là gì.

care; kea (Nestor notabilis) * n - sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng ケア trong tiếng Nhật

  • - 死にゆく人のケア:chăm sóc người sắp mất
  • - 外科患者の内科的ケア:chăm sóc kiểu nội khoa cho các bệnh nhân ngoại khoa
  • - 患者のケア:chăm sóc bệnh nhân
  • - ネイル・ケア:chăm sóc móng

Thuật ngữ liên quan tới ケア

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ケア trong tiếng Nhật

ケア có nghĩa là: care; kea (Nestor notabilis) * n - sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc; Kana: Ví dụ cách sử dụng ケア trong tiếng Nhật- 死にゆく人のケア:chăm sóc người sắp mất- 外科患者の内科的ケア:chăm sóc kiểu nội khoa cho các bệnh nhân ngoại khoa- 患者のケア:chăm sóc bệnh nhân- ネイル・ケア:chăm sóc móng

Đây là cách dùng ケア tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ケア tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.