Thông tin thuật ngữ コミサリー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コミサリー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コミサリー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コミサリー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コミサリー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コミサリー tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - food processing plant;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コミサリー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コミサリー trong tiếng Nhật
コミサリー có nghĩa là: *n - food processing plant; Kana:
Đây là cách dùng コミサリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コミサリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.