Thông tin thuật ngữ コンサルタント tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コンサルタント (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コンサルタント
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コンサルタント tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コンサルタント trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コンサルタント tiếng Nhật nghĩa là gì.
consultant; concertante (music) * n - sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コンサルタント
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コンサルタント trong tiếng Nhật
コンサルタント có nghĩa là: consultant; concertante (music) * n - sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn; Kana:
Đây là cách dùng コンサルタント tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コンサルタント tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.