Thông tin thuật ngữ コンパネ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コンパネ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コンパネ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コンパネ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コンパネ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コンパネ tiếng Nhật nghĩa là gì.
plywood panel; control panel; concrete panel *n - (1) bảng gỗ gián;(2) bảng điều khiển;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コンパネ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コンパネ trong tiếng Nhật
コンパネ có nghĩa là: plywood panel; control panel; concrete panel *n - (1) bảng gỗ gián;(2) bảng điều khiển; Kana:
Đây là cách dùng コンパネ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コンパネ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.