Thông tin thuật ngữ コンピュータマニア tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コンピュータマニア (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コンピュータマニア
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コンピュータマニア tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コンピュータマニア trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コンピュータマニア tiếng Nhật nghĩa là gì.
hacker *n - người đào bới (lit: sự nghiện máy tính);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コンピュータマニア
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コンピュータマニア trong tiếng Nhật
コンピュータマニア có nghĩa là: hacker *n - người đào bới (lit: sự nghiện máy tính); Kana:
Đây là cách dùng コンピュータマニア tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コンピュータマニア tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.